Cấu tạo chính của bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h
Bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I với công suất 15 kW và lưu lượng 65 m³/h có cấu tạo bao gồm nhiều bộ phận chính, giúp đảm bảo hiệu suất cao và vận hành ổn định. Dưới đây là mô tả chi tiết về các thành phần quan trọng của bơm:
1. Thân bơm (Pump Body)
- Vai trò: Thân bơm là phần chứa các bộ phận chính của bơm như cánh quạt, trục bơm và vỏ bơm. Thân bơm có nhiệm vụ giữ cho cấu trúc bơm được ổn định và bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các tác động từ môi trường.
- Vật liệu: Thân bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Điều này giúp bơm hoạt động bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt.
2. Cánh quạt (Impeller)
- Vai trò: Cánh quạt là bộ phận quan trọng giúp tạo ra lực ly tâm khi quay, giúp hút và đẩy nước ra ngoài. Cánh quạt chuyển đổi năng lượng cơ học từ động cơ thành năng lượng động lực để đẩy nước với lưu lượng 65 m³/h.
- Vật liệu: Cánh quạt được làm từ các vật liệu bền, có khả năng chống mài mòn như thép không gỉ hoặc gang. Thiết kế xoắn ốc của cánh quạt giúp tối ưu hóa lực ly tâm và hiệu suất vận hành.
3. Vỏ bơm (Pump Casing)
- Vai trò: Vỏ bơm bao quanh cánh quạt và giữ nước di chuyển theo một hướng nhất định từ cửa hút đến cửa xả. Vỏ bơm có thiết kế xoắn ốc để tăng cường áp lực và lưu lượng nước khi ra khỏi bơm.
- Vật liệu: Vỏ bơm cũng được làm từ gang hoặc thép không gỉ, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong và chịu được áp lực cao.
4. Trục bơm (Pump Shaft)
- Vai trò: Trục bơm kết nối trực tiếp với động cơ và cánh quạt. Trục quay với tốc độ cao để truyền động lực từ động cơ đến cánh quạt, tạo ra lực ly tâm cần thiết để bơm nước.
- Vật liệu: Trục bơm được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt, giúp bơm hoạt động ổn định và bền bỉ.
5. Phốt cơ khí (Mechanical Seal)
- Vai trò: Phốt cơ khí có nhiệm vụ ngăn ngừa sự rò rỉ nước từ bơm ra bên ngoài qua trục bơm. Phốt cơ khí đảm bảo sự kín đáo giữa các bộ phận động cơ và các phần tiếp xúc với nước.
- Vật liệu: Phốt cơ khí được làm từ các vật liệu có độ bền cao như carbon, ceramic, hoặc hợp kim cứng, đảm bảo khả năng hoạt động lâu dài mà không bị hao mòn.
6. Vòng bi (Bearings)
- Vai trò: Vòng bi giúp giảm ma sát khi trục bơm quay, đảm bảo trục hoạt động trơn tru và không gây ra rung động hoặc tiếng ồn. Vòng bi giúp duy trì độ ổn định cho bơm trong quá trình vận hành ở tốc độ cao.
- Vật liệu: Vòng bi được làm từ thép cứng, có khả năng chống mài mòn và chịu được tải trọng lớn.
7. Cửa hút và cửa xả (Inlet and Outlet Ports)
- Vai trò: Cửa hút cho phép nước đi vào bơm, trong khi cửa xả đẩy nước ra ngoài với áp suất cao. Thiết kế của cửa hút và cửa xả giúp tối ưu hóa dòng chảy của nước, giảm thiểu tổn thất áp suất và tăng hiệu suất bơm.
- Thiết kế: Cửa hút nằm ngang giúp nước dễ dàng đi vào bơm, trong khi cửa xả hướng thẳng đứng giúp nước được đẩy ra với áp lực mạnh hơn.
8. Động cơ (Motor)
- Công suất: Động cơ của bơm có công suất 15 kW, cung cấp đủ năng lượng để bơm vận hành ở lưu lượng 65 m³/h. Động cơ truyền động trực tiếp đến trục bơm và cánh quạt, tạo ra lực ly tâm để đẩy nước.
- Thiết kế: Động cơ được trang bị hệ thống làm mát để ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt, giúp bơm hoạt động liên tục và ổn định trong thời gian dài.
Bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I với công suất 15 kW và lưu lượng 65 m³/h có cấu tạo chính bao gồm thân bơm, cánh quạt, vỏ bơm, trục bơm, phốt cơ khí, vòng bi, cửa hút và cửa xả, cùng với động cơ mạnh mẽ. Các bộ phận này được làm từ các vật liệu bền bỉ như gang và thép không gỉ, giúp bơm hoạt động ổn định, hiệu quả và có tuổi thọ cao trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt
Lưu ý khi chọn mua bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h
Khi chọn mua bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I với công suất 15 kW và lưu lượng 65 m³/h, cần lưu ý một số yếu tố để đảm bảo rằng bơm phù hợp với nhu cầu sử dụng và hoạt động hiệu quả. Dưới đây là những điều cần cân nhắc:
1. Đặc điểm kỹ thuật
- Lưu lượng và cột áp: Đảm bảo rằng bơm SLW65-ISW65-200-I đáp ứng được nhu cầu về lưu lượng và cột áp của hệ thống. Với lưu lượng 65 m³/h và cột áp đẩy cao lên đến 53.5m, bơm này phải phù hợp với yêu cầu cấp nước hoặc xử lý của hệ thống.
- Tốc độ quay: Bơm SLW65-ISW65-200-I có tốc độ quay 2900 r/min, do đó cần đảm bảo tốc độ này phù hợp với yêu cầu của hệ thống và tránh làm tổn hao năng lượng hoặc ảnh hưởng đến độ bền của bơm.
- Hiệu suất: Với năng suất 69%, bơm có khả năng tiết kiệm năng lượng tương đối cao. Tuy nhiên, cần xem xét các yếu tố cụ thể như tải trọng, điều kiện môi trường để đảm bảo bơm hoạt động ở mức hiệu suất tối ưu.
2. Môi trường hoạt động
- Loại chất lỏng cần bơm: Xác định loại chất lỏng mà bơm sẽ vận chuyển (nước sạch, nước thải, hóa chất, dầu, v.v.). Nếu chất lỏng có tính ăn mòn hoặc chứa cặn bẩn, cần đảm bảo rằng vật liệu của bơm, đặc biệt là cánh bơm và trục, có khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện khắc nghiệt.
- Nhiệt độ của chất lỏng: Nếu chất lỏng cần bơm có nhiệt độ cao, bơm cần được thiết kế để chịu nhiệt mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc độ bền của bơm.
3. Nguồn điện
- Điện áp và tần số: Bơm SLW65-ISW65-200-I với công suất 15 kW cần có nguồn điện ổn định. Cần kiểm tra điện áp và tần số điện (thường là 380V, 50Hz) để đảm bảo tương thích với hệ thống điện của bạn.
- Tiêu thụ năng lượng: Tính toán mức tiêu thụ điện năng của bơm để đảm bảo hệ thống điện có thể đáp ứng nhu cầu của bơm mà không gây quá tải hoặc làm giảm tuổi thọ của hệ thống điện.
4. Chất liệu của bơm
- Vật liệu chống mài mòn: Nếu bơm sẽ được sử dụng trong môi trường có nhiều cặn bẩn hoặc nước chứa hóa chất, lựa chọn bơm được làm từ vật liệu chống mài mòn, chẳng hạn như thép không gỉ hoặc hợp kim cứng, sẽ kéo dài tuổi thọ của bơm.
- Chống ăn mòn: Trong trường hợp môi trường bơm có tính chất ăn mòn cao (ví dụ: nước thải, hóa chất), nên chọn bơm có lớp phủ hoặc được làm từ vật liệu chống ăn mòn để tránh bị hư hại trong quá trình vận hành.
5. Yêu cầu bảo trì và bảo dưỡng
- Dễ bảo trì: Chọn bơm có thiết kế đơn giản, dễ bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Đặc biệt, cần đảm bảo rằng các linh kiện dễ dàng thay thế và có sẵn trên thị trường.
- Chi phí bảo trì: Tính toán các chi phí bảo trì trong suốt vòng đời của bơm. Các loại bơm có khả năng chống mài mòn cao thường ít phải thay thế linh kiện và giảm được chi phí bảo trì.
6. Hiệu quả năng lượng
- Chọn bơm có hiệu suất cao: Hiệu suất 69% của bơm SLW65-ISW65-200-I khá tốt, nhưng khi chọn mua, cần đảm bảo rằng bơm hoạt động ở mức hiệu suất cao nhất trong các điều kiện vận hành thực tế của bạn. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Hệ thống điều khiển tự động: Nếu có thể, lựa chọn bơm có khả năng tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
7. Lắp đặt và không gian
- Vị trí lắp đặt: Kiểm tra xem không gian lắp đặt có đủ để chứa bơm và các thiết bị phụ trợ như van, đường ống không. Đảm bảo rằng có đủ không gian cho việc bảo trì và bảo dưỡng bơm trong tương lai.
- Hệ thống đường ống: Đảm bảo kích thước và loại đường ống tương thích với bơm. Đường ống quá nhỏ có thể làm giảm lưu lượng và hiệu suất bơm.
8. Tính ổn định và an toàn
- Khả năng vận hành ổn định: Bơm cần được kiểm tra về độ ổn định trong quá trình vận hành, đặc biệt khi chạy ở công suất cao. Điều này giúp đảm bảo không có rung lắc hoặc tiếng ồn lớn trong quá trình hoạt động.
- An toàn điện: Kiểm tra các tính năng an toàn như bảo vệ quá tải, ngắt tự động khi quá nhiệt để bảo vệ động cơ và tránh các sự cố liên quan đến điện.
9. Độ tin cậy và thương hiệu
- Thương hiệu uy tín: Chọn mua bơm từ các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp uy tín để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và hiệu suất.
- Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng: Đảm bảo bơm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, CE, hoặc các tiêu chuẩn quốc gia về an toàn và chất lượng.
10. Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng
- Bảo hành: Kiểm tra thời gian và phạm vi bảo hành của bơm. Thông thường, các nhà sản xuất cung cấp bảo hành từ 1 đến 2 năm. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của bạn trong trường hợp bơm gặp sự cố kỹ thuật.
- Dịch vụ hỗ trợ: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt, bao gồm dịch vụ bảo trì, sửa chữa, và cung cấp phụ tùng thay thế.
Những lưu ý trên sẽ giúp bạn chọn mua bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I phù hợp với nhu cầu và đảm bảo bơm hoạt động ổn định, hiệu quả trong dài hạn
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h
https://vietnhat.company/bom-nuoc-truc-ngang-slw65isw65200i.html
Bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-200-I công suất 15 kw lưu lượng 65 m3/h