Nguyên lý vận hành của bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kw lưu lượng 65 m3/h
Nguyên lý vận hành của bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I với công suất 7.5 kW và lưu lượng 65 m³/h dựa trên cơ chế lực ly tâm để di chuyển chất lỏng. Dưới đây là các bước cụ thể mô tả nguyên lý hoạt động của bơm:
1. Cấu tạo cơ bản
- Trục bơm: Được kết nối trực tiếp với động cơ 7.5 kW, trục bơm truyền lực quay từ động cơ tới cánh bơm.
- Cánh bơm (Impeller): Bộ phận quay chính trong bơm, có các cánh xoắn được gắn xung quanh trục. Khi động cơ vận hành, cánh bơm quay với tốc độ cao.
- Buồng bơm: Bao quanh cánh bơm và được thiết kế để định hướng dòng chảy của chất lỏng.
2. Nguyên lý vận hành
- Cấp chất lỏng vào bơm: Khi bơm bắt đầu hoạt động, chất lỏng được hút vào qua đường ống hút nhờ lực hút do chân không tạo ra bởi sự quay của cánh bơm.
- Chuyển động ly tâm: Khi trục bơm quay, cánh bơm cũng quay theo và tạo ra một lực ly tâm. Dưới tác động của lực này, chất lỏng bị đẩy ra xa trục bơm về phía thành buồng bơm với vận tốc cao.
- Tăng áp suất chất lỏng: Khi chất lỏng bị đẩy ra phía ngoài nhờ lực ly tâm, áp suất của chất lỏng trong buồng bơm tăng lên đáng kể. Độ cao đẩy của bơm (35m) phụ thuộc vào sự chuyển đổi động năng của cánh bơm thành áp lực cho chất lỏng.
- Chất lỏng được đẩy ra ngoài: Sau khi tăng áp suất, chất lỏng được đẩy ra ngoài qua ống đẩy với tốc độ cao và được đưa tới các khu vực cần thiết trong hệ thống.
3. Vai trò của động cơ 7.5 kW
- Công suất 7.5 kW: Động cơ cung cấp đủ công suất để quay cánh bơm với tốc độ cao, đảm bảo hiệu suất đẩy nước lớn lên tới lưu lượng 65 m³/h. Động cơ này hoạt động ổn định, đảm bảo rằng bơm có thể duy trì áp suất và lưu lượng ổn định trong suốt quá trình vận hành.
- Tốc độ quay của động cơ: Tốc độ quay của động cơ được tối ưu hóa để tạo ra lực ly tâm đủ lớn nhằm đẩy chất lỏng đi xa và nâng cao hiệu quả bơm.
4. Khả năng hút sâu và đẩy cao
- Hút sâu 3m: Nguyên lý vận hành ly tâm giúp bơm có khả năng hút sâu tới 3m. Khi cánh bơm quay, nó tạo ra một vùng áp suất thấp tại cửa hút, giúp kéo chất lỏng từ mực nước thấp hơn vào buồng bơm.
- Đẩy cao 35m: Lực ly tâm được tạo ra bởi cánh bơm và sự tăng áp suất trong buồng bơm cho phép chất lỏng được đẩy lên cao tới 35m, phục vụ cho các ứng dụng cần độ cao bơm lớn.
5. Tối ưu hóa dòng chảy
- Bơm SLW65-ISW65-160-I được thiết kế để tối ưu hóa dòng chảy trong buồng bơm. Khi cánh bơm quay, chất lỏng di chuyển liên tục và không bị gián đoạn, giúp tăng hiệu quả bơm và giảm thiểu tổn thất do ma sát hoặc xoáy trong dòng chảy.
- Cánh bơm và buồng bơm được cấu tạo sao cho dòng chảy của chất lỏng được dẫn hướng một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu năng lượng bị lãng phí và nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.
6. Hệ thống làm mát động cơ
- Trong quá trình vận hành, động cơ 7.5 kW có thể sinh ra nhiệt, nhưng hệ thống làm mát của bơm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tránh hiện tượng quá nhiệt, và từ đó tăng hiệu suất của động cơ và các bộ phận khác.
7. Vận hành êm ái và bền bỉ
- Nhờ thiết kế tối ưu về cấu trúc và cánh bơm, bơm hoạt động êm ái với độ rung và tiếng ồn thấp, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu hao mòn.
Tóm lại, bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I với công suất 7.5 kW và lưu lượng 65 m³/h hoạt động dựa trên nguyên lý ly tâm để tạo ra lực đẩy mạnh mẽ cho chất lỏng, với hiệu suất cao, khả năng hút sâu và đẩy cao vượt trội
Quy trình bảo trì bảo dưỡng của bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kw lưu lượng 65 m3/h
Quy trình bảo trì và bảo dưỡng bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kW và lưu lượng 65 m³/h cần được thực hiện định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động, kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu rủi ro sự cố. Dưới đây là các bước chi tiết của quy trình bảo trì và bảo dưỡng:
1. Kiểm tra ban đầu
- Kiểm tra ngoại quan: Kiểm tra bơm có bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nước hoặc dầu ở các điểm kết nối, van hay trục không. Nếu phát hiện có rò rỉ, cần thay thế hoặc siết chặt các vòng đệm và van.
- Kiểm tra nhiệt độ: Trong quá trình vận hành, đo nhiệt độ của động cơ và các bộ phận bơm để đảm bảo không có hiện tượng quá nhiệt. Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép, có thể cần kiểm tra hệ thống làm mát và bôi trơn.
2. Kiểm tra và vệ sinh hệ thống lọc
- Bộ lọc hút: Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc hút để đảm bảo không bị tắc nghẽn bởi bụi bẩn hoặc cặn bã. Hệ thống lọc sạch giúp duy trì lưu lượng và áp suất ổn định, đồng thời bảo vệ cánh quạt khỏi mài mòn.
- Ống hút và ống xả: Kiểm tra đường ống hút và xả để đảm bảo không có vật cản hoặc tắc nghẽn. Nếu phát hiện có vấn đề, cần vệ sinh và thông tắc đường ống.
3. Kiểm tra cánh quạt
- Tình trạng cánh quạt: Kiểm tra cánh quạt bơm để phát hiện dấu hiệu mòn, gãy hoặc hư hỏng. Cánh quạt bị mòn sẽ làm giảm hiệu suất của bơm, do đó cần thay thế ngay nếu cần thiết.
- Cân bằng cánh quạt: Đảm bảo cánh quạt không bị lệch hoặc mất cân bằng, vì điều này có thể gây ra rung lắc và hỏng hóc động cơ. Cân chỉnh lại cánh quạt nếu phát hiện bất thường.
4. Kiểm tra vòng bi
- Vòng bi và trục quay: Kiểm tra tình trạng của vòng bi và trục quay, đảm bảo rằng chúng không có dấu hiệu mòn hoặc phát ra tiếng ồn khi vận hành. Vòng bi bị mòn cần được thay thế để tránh làm hỏng trục và cánh quạt.
- Bôi trơn vòng bi: Vòng bi cần được bôi trơn định kỳ để giảm ma sát và mài mòn. Sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp với khuyến nghị của nhà sản xuất.
5. Kiểm tra hệ thống điện
- Động cơ điện: Kiểm tra hệ thống điện của động cơ, bao gồm dây điện, bảng điều khiển và các thiết bị bảo vệ như cầu chì hoặc CB. Đảm bảo rằng tất cả các kết nối điện đều an toàn và không có dấu hiệu cháy, nóng chảy.
- Công suất động cơ: Đo công suất và dòng điện tiêu thụ của động cơ trong quá trình vận hành để đảm bảo rằng động cơ không bị quá tải. Nếu dòng điện tiêu thụ vượt quá định mức, có thể là do hệ thống bơm gặp sự cố hoặc có vật cản trong đường ống.
6. Vệ sinh và bảo trì động cơ
- Vệ sinh động cơ: Vệ sinh phần bên ngoài của động cơ để loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân khác có thể làm giảm khả năng làm mát của động cơ. Đảm bảo rằng các khe thoát nhiệt không bị tắc nghẽn.
- Kiểm tra cáp điện: Kiểm tra các dây cáp điện, đảm bảo chúng không bị mòn hoặc gãy. Thay thế ngay nếu có vấn đề để đảm bảo an toàn.
7. Kiểm tra và bảo trì hệ thống van
- Van xả và van một chiều: Kiểm tra các van xả và van một chiều, đảm bảo chúng hoạt động bình thường và không bị kẹt. Van hỏng có thể làm giảm áp suất và lưu lượng nước của bơm.
- Vệ sinh van: Vệ sinh van để loại bỏ cặn bã và chất bẩn có thể gây tắc nghẽn hoặc làm kẹt van.
8. Kiểm tra và điều chỉnh áp suất
- Áp suất vận hành: Đo và điều chỉnh áp suất vận hành của bơm để đảm bảo phù hợp với yêu cầu thiết kế. Nếu áp suất thấp hơn mức yêu cầu, cần kiểm tra cánh quạt, van, và hệ thống đường ống.
- Van điều chỉnh áp suất: Đảm bảo rằng van điều chỉnh áp suất hoạt động tốt và được cài đặt đúng cách để tránh tình trạng quá tải hoặc giảm áp đột ngột.
9. Kiểm tra và thay thế linh kiện nếu cần
- Thay thế linh kiện mòn: Nếu phát hiện các bộ phận như cánh quạt, trục quay, vòng bi, hoặc van bị mòn hoặc hỏng, cần thay thế ngay để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả.
- Lưu trữ phụ tùng: Đảm bảo rằng các phụ tùng thay thế luôn có sẵn để kịp thời sửa chữa khi cần thiết.
10. Ghi chép lịch sử bảo trì
- Lịch sử bảo trì: Ghi chép lại các lần bảo trì và bảo dưỡng, bao gồm các bộ phận được kiểm tra, vệ sinh và thay thế. Lịch sử bảo trì giúp theo dõi tình trạng hoạt động của bơm và lên kế hoạch bảo dưỡng định kỳ hợp lý.
Quy trình bảo trì và bảo dưỡng bơm ly tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I cần được thực hiện định kỳ và kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của bơm. Đặc biệt, việc kiểm tra và vệ sinh các bộ phận như cánh quạt, vòng bi, van và hệ thống điện là rất quan trọng để ngăn ngừa sự cố và tối ưu hóa hoạt động của bơm
Điều kiện làm việc bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kw lưu lượng 65 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kw lưu lượng 65 m3/h
Đường cong hiệu suất bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kw lưu lượng 65 m3/h
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm li tâm trục ngang SLW65-ISW65-160-I công suất 7.5 kw lưu lượng 65 m3/h
https://vietnhat.company/dai-ly-bom-nuoc-truc-ngang-model-slw65isw65160i-cong-suat-75-kw-day-cao-35m.html