ISO 2858: quy định về kích thước và thiết kế của bơm ly tâm công nghiệp.
ISO 5199: yêu cầu kỹ thuật cho bơm ly tâm dùng trong môi trường công nghiệp nặng, đảm bảo độ bền và an toàn.
GB/T 5657-2013: tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc cho bơm ly tâm, bao gồm hiệu suất, kiểm tra và yêu cầu an toàn.
IEC 60034: tiêu chuẩn quốc tế về hiệu suất, an toàn điện và mức độ ồn của động cơ.
Hiệu suất IE2 – IE3: chứng nhận động cơ tiết kiệm năng lượng theo chuẩn quốc tế.
Cấp bảo vệ IP55: chống bụi hoàn toàn và chống nước bắn từ mọi hướng.
Cấp cách điện F: chịu nhiệt độ cuộn dây tới 155°C, an toàn khi vận hành liên tục.
CE (Conformité Européenne): chứng nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường khi lưu hành tại thị trường châu Âu.
CCC (China Compulsory Certification): chứng nhận bắt buộc tại Trung Quốc, khẳng định độ an toàn và chất lượng.
ISO 9001:2015: chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất bơm, đảm bảo sản phẩm đồng nhất và kiểm soát tốt.
RoHS (Restriction of Hazardous Substances): đảm bảo sản phẩm không chứa các chất độc hại vượt mức cho phép (chì, thủy ngân, cadmium...).
ISO 14001: chứng nhận hệ thống quản lý môi trường trong quá trình sản xuất.
Đáp ứng quy chuẩn PCCC khi sử dụng trong hệ thống chữa cháy, cấp thoát nước áp lực cao.
Kiểm tra áp suất và lưu lượng: test thủy lực để xác định bơm đạt cột áp và lưu lượng thiết kế.
Kiểm tra rung động và độ ồn: theo chuẩn ISO 3744, đảm bảo vận hành êm ái.
Kiểm định an toàn điện: đo điện trở cách điện, dòng điện và kiểm tra quá tải.
Bơm tăng áp trục đứng ISG80-315 và IRG80-315 đáp ứng nhiều chứng nhận chất lượng quốc tế và quốc gia như ISO, IEC, CE, CCC, RoHS, đồng thời được kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng. Nhờ vậy, sản phẩm đảm bảo hiệu suất cao, an toàn, thân thiện môi trường và phù hợp cho các dự án dân dụng – công nghiệp quy mô lớn.
Khi khởi động, động cơ vẫn quay nhưng không có nước ra ở cửa xả.
Đồng hồ áp suất không thay đổi, kim áp suất đứng yên ở mức thấp.
Có tiếng gió lọt vào buồng bơm, cho thấy bơm chạy khan.
Nước ra yếu hơn bình thường, lưu lượng giảm rõ rệt.
Đồng hồ áp suất hiển thị thấp hơn mức định mức.
Một số vòi nước ở tầng cao hoặc xa không có nước.
Khi vận hành nghe tiếng kêu rít, va đập hoặc rung mạnh.
Âm thanh to dần theo thời gian cho thấy vòng bi hoặc ổ trục mòn.
Nếu kêu “sôi ùng ục”, có thể do hiện tượng xâm thực (cavitation) ở cánh bơm.
Có nước rỉ ra từ khu vực trục bơm hoặc phớt cơ khí.
Xuất hiện vết nước nhỏ giọt liên tục ở chân bơm.
Áp lực nước yếu dần do rò rỉ làm mất áp trong buồng bơm.
Sau khi chạy một thời gian ngắn, vỏ động cơ rất nóng.
Cầu dao hoặc aptomat thường xuyên ngắt điện bảo vệ.
Có mùi khét từ cuộn dây hoặc ổ trục do quá tải hoặc thiếu bôi trơn.
Khi mở vòi, nước chảy không đều, lúc mạnh lúc yếu.
Đồng hồ áp suất dao động bất thường.
Đây là dấu hiệu của van một chiều hở, đường ống rò khí hoặc cánh bơm hư hỏng.
Dấu hiệu nhận biết lỗi của bơm tăng áp trục đứng ISG80-315, IRG80-315 thường thể hiện qua: không lên nước, lưu lượng yếu, tiếng ồn bất thường, rò rỉ nước, động cơ nóng hoặc áp suất dao động. Việc phát hiện sớm những dấu hiệu này giúp người vận hành có kế hoạch kiểm tra, sửa chữa và bảo trì kịp thời, tránh hỏng hóc nặng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80315-cong-suat-37kw.html
Máy bơm tăng áp trục đứng, bơm đồng trục thẳng đứng model ISG80-315, IRG80-315 37kw, 50m3, 125m
44.496.000 VND